Người Đàn Bà Mù Chữ là một tác phẩm tự truyện ngắn nhưng đầy ám ảnh của Agota Kristof – nữ văn sĩ gốc Hungary nổi tiếng với văn phong lạnh lùng, sắc sảo và giàu tính biểu tượng. Không giống những hồi ký thông thường, cuốn sách này được viết bằng những câu văn ngắn, dứt khoát, đôi khi trống rỗng đến đau lòng, nhưng lại chứa đựng cả một đời lưu lạc, tha hương, và đấu tranh âm thầm với ngôn ngữ, ký ức và sự cô độc.
Agota Kristof sinh ra ở Hungary trong bối cảnh chiến tranh, lớn lên dưới chế độ cộng sản khắc nghiệt, và sau cuộc nổi dậy năm 1956, bà buộc phải trốn sang Thụy Sĩ cùng chồng và con nhỏ. Không biết tiếng Pháp, không có tiền, không nghề nghiệp, Kristof bắt đầu cuộc đời mới trong vai trò công nhân nhà máy đồng hồ – một “người đàn bà mù chữ” đúng nghĩa giữa đất nước xa lạ. Chính trải nghiệm này đã hun đúc nên tư duy sắc lạnh và lối viết trần trụi đặc trưng trong văn chương của bà.
Người Đàn Bà Mù Chữ không dài, chỉ vỏn vẹn vài chục trang, nhưng mỗi dòng là một nhát cắt vào trí nhớ, một mảnh vụn của ký ức bị xé nhỏ và sắp xếp lại như thể không theo trình tự, nhưng lại tạo nên một cấu trúc tinh thần chặt chẽ. Kristof không đi vào kể lể, không tô vẽ bi kịch mà chỉ ghi lại từng lát cắt cảm xúc, từng khoảnh khắc trôi qua của cuộc đời – từ thời thơ ấu êm đềm ở làng quê Hungary, đến cuộc sống tha phương khốn khổ, và cuối cùng là hành trình làm chủ một ngôn ngữ không phải của mình.
Trong tác phẩm, bà chia sẻ nỗi đau khi buộc phải rời xa tiếng mẹ đẻ – ngôn ngữ gắn liền với ký ức và bản sắc cá nhân – để học một thứ tiếng mới với tư cách người ngoại quốc, vừa mù mờ vừa cô đơn. Ngôn ngữ trong Người Đàn Bà Mù Chữ không chỉ là công cụ giao tiếp, mà còn là nỗi ám ảnh, là bức tường ngăn cách bà với thế giới. Bà gọi đó là “nỗi cô đơn của người viết bằng một thứ tiếng không thuộc về mình”.
Dù ngắn gọn, cuốn sách mang đầy đủ tinh thần văn chương của Agota Kristof: cô độc, khắc nghiệt nhưng tuyệt đối trung thực. Đó là sự trung thực với chính mình – một người tị nạn, một người mẹ, một người viết, một thân phận trôi dạt giữa hai thế giới, không thuộc hẳn về đâu, không được lắng nghe trọn vẹn bằng bất kỳ ngôn ngữ nào.
Người Đàn Bà Mù Chữ không phải là một tác phẩm để đọc nhanh, mà là để chiêm nghiệm. Nó khiến người đọc lặng đi trước nỗi đau âm ỉ của tha hương, sự mất mát vô hình khi đánh mất tiếng nói nội tâm, và đặc biệt là nghị lực phi thường để không chỉ tồn tại, mà còn viết – và viết bằng chính thứ ngôn ngữ từng xa lạ với mình.
Với cuốn sách nhỏ này, Agota Kristof đã trao cho độc giả một áng văn tự truyện thô ráp nhưng đẹp đến nao lòng – như một tiếng thì thầm yếu ớt giữa bão tố, mà ta không thể nào lãng quên.