Một Nghiên Cứu Về Các Nguyên Tắc Nhận Thức Của Con Người của George Berkeley là một trong những tác phẩm triết học quan trọng nhất của thế kỷ XVIII, đặt nền móng cho chủ nghĩa duy tâm chủ quan – một bước ngoặt trong lịch sử triết học phương Tây. Với cuốn sách này, Berkeley không chỉ thách thức những quan niệm nền tảng của triết học kinh nghiệm Anh mà còn mở ra một cách hiểu hoàn toàn khác về mối quan hệ giữa con người, tri thức và thế giới tồn tại quanh ta.
George Berkeley (1685–1753), triết gia người Ireland, là một trong ba trụ cột của triết học kinh nghiệm Anh, cùng với John Locke và David Hume. Tuy nhiên, trong khi Locke cho rằng nhận thức của con người bắt nguồn từ kinh nghiệm cảm giác về thế giới vật chất, thì Berkeley lại đặt câu hỏi: liệu “thế giới vật chất” ấy có thực sự tồn tại độc lập với nhận thức của ta? Câu hỏi tưởng chừng trừu tượng này đã dẫn ông đến một trong những luận điểm táo bạo nhất trong lịch sử triết học: “Tồn tại là được tri giác” (esse est percipi).
Trong Một Nghiên Cứu Về Các Nguyên Tắc Nhận Thức Của Con Người (A Treatise Concerning the Principles of Human Knowledge, 1710), Berkeley khởi đầu bằng việc phân tích cách con người tri giác thế giới. Ông chia mọi tri giác của ta thành “ý tưởng” – những cảm nhận trực tiếp trong tâm trí như màu sắc, âm thanh, hình dáng, vị, cảm giác nóng lạnh… Theo Berkeley, tất cả những gì ta biết về thế giới đều là những “ý tưởng” này. Không có ý tưởng nào tồn tại bên ngoài tâm trí – và vì thế, không thể nói có một “vật chất” tồn tại độc lập với người tri giác.
Berkeley cho rằng khái niệm “vật chất” là một ảo tưởng siêu hình, được tạo ra từ thói quen suy nghĩ, chứ không dựa trên kinh nghiệm thật sự. Khi ta nhìn thấy một cái cây, cảm nhận gió thổi qua tán lá, ta chỉ đang tri giác một chuỗi các ý tưởng cảm giác. Ta không bao giờ có “trải nghiệm trực tiếp” nào về “cái vật chất” đứng sau những ý tưởng ấy. Vì thế, việc giả định có một thế giới vật chất độc lập là thừa thãi và vô nghĩa. Thế giới chỉ tồn tại trong chừng mực nó được tri giác bởi một tâm trí.
Đi xa hơn, Berkeley khẳng định rằng sự tồn tại liên tục của thế giới – ngay cả khi không có con người tri giác – là nhờ vào Thượng đế, Đấng luôn tri giác mọi sự vật. Nói cách khác, chính Thượng đế là nền tảng bảo đảm cho tính ổn định của vũ trụ. Khi con người rời khỏi căn phòng, những đồ vật không biến mất, vì chúng vẫn “được nhìn thấy” trong tâm trí của Thượng đế. Với cách lý giải này, Berkeley kết hợp chặt chẽ chủ nghĩa duy tâm với thần học, biến triết học của ông thành một dạng “duy tâm thần học” đầy nhất quán.
Tư tưởng của Berkeley đi ngược lại với xu hướng triết học thời ông, vốn đang bị chi phối bởi quan niệm cơ giới của Newton và Descartes – nơi thế giới được xem là một cỗ máy vật chất vận hành theo quy luật. Berkeley cho rằng quan điểm ấy không chỉ sai về mặt nhận thức luận mà còn đe dọa đạo đức và tôn giáo. Bởi nếu thế giới chỉ là vật chất vô tri, thì ý thức con người sẽ trở nên thứ yếu, và niềm tin vào linh hồn, vào Thượng đế cũng dần sụp đổ. Với Berkeley, thế giới không phải là cỗ máy, mà là một mạng lưới các tri giác được duy trì bởi tinh thần – tinh thần con người và tinh thần thần thánh.
Một điểm đặc sắc khác trong cuốn sách là cách Berkeley phản bác lý thuyết “ý niệm trừu tượng” của Locke. Ông cho rằng không có “ý niệm trừu tượng” nào tồn tại – khi ta nghĩ đến “tam giác nói chung”, ta không thể tách rời nó khỏi một tam giác cụ thể mà ta từng thấy. Mọi tư duy đều bắt nguồn từ hình ảnh cụ thể, không phải từ những khái niệm trừu tượng không thể hình dung. Lập luận này khiến ông trở thành một trong những người tiên phong mở đường cho thuyết hiện tượng học và nhận thức học hiện đại, vốn nhấn mạnh tính cụ thể và trực tiếp của kinh nghiệm.
Một Nghiên Cứu Về Các Nguyên Tắc Nhận Thức Của Con Người là một tác phẩm vừa gây tranh cãi, vừa có sức cuốn hút mạnh mẽ. Giọng văn của Berkeley, dù trình bày những luận điểm phức tạp, vẫn giữ được sự mạch lạc và gần gũi. Ông không chỉ muốn chứng minh triết học của mình bằng lý luận, mà còn bằng niềm tin rằng nó sẽ “đem lại ánh sáng và sự rõ ràng” cho nhận thức của nhân loại, thay vì chìm trong những khái niệm trừu tượng mơ hồ mà các triết gia trước đó đã xây dựng.
Ảnh hưởng của Berkeley kéo dài qua nhiều thế kỷ. Hume phát triển tư tưởng của ông để đặt nền cho thuyết hoài nghi triệt để, còn Kant – dù phê phán Berkeley – vẫn chịu ảnh hưởng sâu sắc khi xây dựng học thuyết về “thế giới hiện tượng”. Trong triết học hiện đại, tư tưởng của Berkeley còn vang vọng trong các ngành như khoa học nhận thức, hiện tượng học và thậm chí trong các lý thuyết về thực tại ảo của thế kỷ XXI.
Với Một Nghiên Cứu Về Các Nguyên Tắc Nhận Thức Của Con Người, George Berkeley không chỉ đảo lộn cách ta nghĩ về “thế giới bên ngoài”, mà còn buộc ta nhìn lại chính cách mình cảm nhận, tin tưởng và hiểu biết. Cuốn sách là lời nhắc nhở rằng thực tại không nằm đâu xa – nó nằm ngay trong hành vi tri giác của ta, trong ý thức đang sống, trong chính quá trình con người nhận biết và kiến tạo thế giới của mình.