Trang chủ / Triết học / Thuyết Hiện Sinh Là Một Thuyết Nhân Bản
Thuyết Hiện Sinh Là Một Thuyết Nhân Bản AZW3/EPUB/MOBI/PDF

Thuyết Hiện Sinh Là Một Thuyết Nhân Bản

Mẹo tìm Google:sachmoi.net + tên sách

Thuyết Hiện Sinh Là Một Thuyết Nhân Bản của Jean-Paul Sartre trong tủ sách  là văn bản được hình thành từ bài diễn thuyết nổi tiếng mà ông trình bày vào năm 1945 tại Paris, ngay sau khi Thế chiến thứ hai kết thúc. Trong bối cảnh châu Âu hoang tàn và con người chìm trong khủng hoảng tinh thần, Sartre đưa ra một tuyên ngôn triết học mang tính giải phóng: con người không bị định đoạt bởi thần linh, bản chất hay hoàn cảnh – con người tự tạo ra chính mình qua hành động và lựa chọn. Đây là một văn bản ngắn gọn nhưng có sức ảnh hưởng sâu rộng, được xem như bản cương lĩnh của chủ nghĩa hiện sinh.

Jean-Paul Sartre (1905–1980), nhà triết học, nhà văn, nhà soạn kịch người Pháp, là một trong những gương mặt trung tâm của triết học thế kỷ XX. Ông chủ trương rằng triết học không nên chỉ là lý thuyết mà phải gắn liền với đời sống. Với Thuyết Hiện Sinh Là Một Thuyết Nhân Bản, Sartre muốn trả lời hàng loạt chỉ trích nhắm vào chủ nghĩa hiện sinh, đặc biệt từ những người cho rằng học thuyết này là bi quan, vô đạo đức và cô lập con người. Trái lại, Sartre khẳng định rằng hiện sinh không phải là thuyết của tuyệt vọng, mà là một triết học của tự do và trách nhiệm – một thuyết nhân bản theo nghĩa sâu nhất.

Trọng tâm của bài thuyết trình nằm ở mệnh đề nổi tiếng: “Hiện hữu có trước bản chất.” Câu này là linh hồn của chủ nghĩa hiện sinh. Theo Sartre, không có “bản chất người” được định sẵn bởi Chúa, thiên nhiên hay bất kỳ nguyên tắc siêu hình nào. Con người trước hết “hiện hữu” – tức là tồn tại, xuất hiện trong thế giới – rồi sau đó, qua hành động và lựa chọn, họ mới “tự tạo ra bản chất” của mình. Một con dao được chế tạo với mục đích cắt gọt, nên “bản chất” của nó có trước khi nó được làm ra; nhưng con người thì không như thế. Không ai sinh ra đã có sẵn ý nghĩa hay mục đích. Chúng ta chỉ trở thành cái mà ta chọn trở thành.

Từ đó, Sartre rút ra hệ luận lớn: con người hoàn toàn tự do, nhưng cũng hoàn toàn chịu trách nhiệm về tự do ấy. Mỗi lựa chọn không chỉ định nghĩa bản thân ta mà còn gián tiếp xác lập hình ảnh con người nói chung. Khi ta hành động, ta đang nói với thế giới rằng “đây là cách con người nên sống.” Vì vậy, Sartre xem trách nhiệm cá nhân là tuyệt đối: không thể đổ lỗi cho số phận, hoàn cảnh, Thượng đế hay bản năng. Tự do là gánh nặng – một sự “kết án” mà con người phải mang suốt đời, bởi không ai khác có thể lựa chọn thay cho ta.

Trong khi nhiều người thời đó cho rằng chủ nghĩa hiện sinh khuyến khích sự cô lập và bi quan, Sartre phản bác rằng chính vì con người không có bản chất cố định nên họ mới có khả năng sáng tạo ra giá trị, đạo đức và ý nghĩa. Ông viết: “Không có chân lý nào ngoài chân lý do con người kiến tạo.” Điều này không dẫn đến hỗn loạn, mà ngược lại, mở ra một nền nhân bản mới – nơi con người tự chịu trách nhiệm về thế giới mà mình cùng nhau tạo nên. Từ đó, Thuyết Hiện Sinh Là Một Thuyết Nhân Bản trở thành lời tuyên bố mạnh mẽ cho tự do cá nhân gắn liền với trách nhiệm xã hội.

Sartre cũng phê phán quan niệm cho rằng con người bị chi phối hoàn toàn bởi bản năng hay môi trường. Ông cho rằng, dẫu trong hoàn cảnh bị áp bức hay khốn cùng, con người vẫn có quyền lựa chọn thái độ. Ngay cả khi không thể thay đổi sự việc, ta vẫn có thể quyết định cách đón nhận nó. Do đó, tự do của con người là không thể bị tước đoạt – nó tồn tại trong chính khả năng định nghĩa lại bản thân giữa giới hạn. Đây là tinh thần mà Sartre gọi là “sự dấn thân” (engagement): con người không được phép đứng ngoài thế giới, mà phải hành động, phải chọn, phải sống có ý nghĩa trong từng khoảnh khắc.

Tác phẩm cũng đối thoại gián tiếp với các truyền thống triết học trước đó – từ Descartes, Kant đến Marx. Sartre chia sẻ với Marx niềm tin rằng con người là chủ thể lịch sử, nhưng ông từ chối mọi định nghĩa vật chất hay xã hội mang tính quyết định luận. Với Sartre, ý thức là “hư vô”, nghĩa là không có thực thể cố định, và chính vì thế, nó có khả năng phủ định hiện trạng để hướng tới cái chưa có. Con người, theo ông, luôn sống trong trạng thái “thiếu” – không bao giờ hoàn tất, luôn vượt lên chính mình. Cái “thiếu” ấy chính là động lực của tự do.

Một trong những đoạn ấn tượng nhất trong Thuyết Hiện Sinh Là Một Thuyết Nhân Bản là khi Sartre nói về “nỗi lo âu” (angoisse). Nỗi lo âu không phải là bệnh lý, mà là dấu hiệu của tự do. Khi nhận ra rằng không có ai và không có gì định hướng sẵn cho mình, con người hoang mang, nhưng cũng nhờ vậy mà ý thức được sức mạnh lựa chọn. Nỗi lo âu là cái giá phải trả cho sự tồn tại như một sinh thể tự do. Nó làm con người trưởng thành, vì chỉ kẻ nào dám chịu đựng lo âu mới thực sự sống có trách nhiệm.

Ảnh hưởng của Thuyết Hiện Sinh Là Một Thuyết Nhân Bản lan tỏa mạnh mẽ trong triết học, văn học và nghệ thuật hậu chiến. Nó truyền cảm hứng cho một thế hệ trí thức tin vào khả năng sáng tạo giá trị trong thế giới vô nghĩa, đồng thời đặt nền tảng cho nhiều trào lưu tư tưởng như hiện tượng học, phân tâm học hiện sinh và triết học tự do. Sartre đã biến triết học hiện sinh từ một khuynh hướng tư biện trở thành một triết học của hành động – một lời kêu gọi con người sống có ý thức, có trách nhiệm và có can đảm với chính sự tự do của mình.

Thuyết Hiện Sinh Là Một Thuyết Nhân Bản là bản tuyên ngôn của một thời đại và cũng là tiếng nói vẫn còn vang vọng đến hôm nay. Nó nhắc rằng không có quyền lực nào định nghĩa con người ngoài chính họ. Mỗi người là người thợ của số phận mình, và nhân loại – trong toàn bộ lịch sử – chỉ là tổng hòa của những hành động, lựa chọn và khát vọng tự do ấy.