Sống Mòn của Nam Cao là một tiểu thuyết hiện thực đầy ám ảnh, được xem là một trong những tác phẩm quan trọng nhất của nhà văn, phơi bày số phận bi kịch của người trí thức tiểu tư sản Việt Nam trong xã hội nửa thuộc địa nửa phong kiến. Viết trong những năm 1940, nhưng đến nay Sống Mòn vẫn giữ nguyên giá trị, trở thành bản cáo trạng đanh thép đối với xã hội đương thời, đồng thời là một áng văn thấm đẫm tinh thần nhân đạo và triết lý nhân sinh.
Trung tâm của tác phẩm là nhân vật Thứ – một thầy giáo nghèo, hiền lành, sống trong cảnh túng thiếu và bế tắc. Thứ vốn là người có tri thức, có lý tưởng, mong muốn được dạy học, được cống hiến, sống một cuộc đời có ý nghĩa. Nhưng thực tế khắc nghiệt đã chôn vùi khát vọng ấy. Đồng lương ít ỏi không đủ nuôi thân, cuộc sống gò bó, quẩn quanh trong lớp học tẻ nhạt, sự bất công và lối sống thực dụng của xã hội đã biến Thứ thành kẻ mòn mỏi, u sầu, bất lực.
Cái “sống mòn” mà Nam Cao muốn nói đến không chỉ là sự bào mòn về thể xác, mà còn là sự mục ruỗng tinh thần. Thứ vẫn tồn tại, nhưng đó là một sự tồn tại vô nghĩa, thiếu sức sống, thiếu hy vọng. Anh dần mất đi khát vọng sáng tạo, mất đi niềm tin vào con người, và bị tha hóa bởi chính sự cam chịu, buông xuôi. Nỗi đau lớn nhất của Thứ không phải là nghèo đói vật chất, mà là sự tự ý thức về cuộc đời “sống thừa”, không để lại dấu ấn nào cho đời.
Điểm nổi bật trong Sống Mòn là Nam Cao đã xây dựng hình tượng điển hình cho tầng lớp trí thức nghèo trong xã hội đương thời. Họ mang trong mình tri thức, khát vọng sống có ích, nhưng bị giam hãm trong vòng luẩn quẩn của cơm áo, bị xã hội bóp nghẹt, trở thành những kẻ bất lực. Thứ cũng như Hộ trong Đời Thừa, là hình ảnh của một lớp người muốn vươn lên nhưng lại bị đời sống thực tại kéo xuống, dẫn đến bi kịch “tự hủy diệt” trong tâm hồn.
Về mặt nghệ thuật, Sống Mòn cho thấy rõ phong cách Nam Cao: hiện thực sắc lạnh nhưng đầy chất nhân đạo. Nhà văn không chỉ miêu tả bề ngoài sự khốn cùng, mà còn đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật. Ngôn ngữ giản dị, giàu sức gợi, kết hợp với những đoạn độc thoại nội tâm thấm đẫm suy tư triết lý, đã tạo nên sự chân thật, ám ảnh. Nam Cao không tô vẽ màu hồng, cũng không sa vào bi lụy, mà lạnh lùng, thẳng thắn phơi bày hiện thực, để từ đó lay động lương tri người đọc.
Ý nghĩa nhân văn của tác phẩm nằm ở chỗ: dù phơi bày sự bế tắc, Sống Mòn vẫn ẩn chứa khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn. Qua bi kịch của Thứ, Nam Cao như muốn cảnh tỉnh xã hội và khẳng định giá trị sống đích thực phải là sống có ý nghĩa, có lý tưởng, chứ không phải tồn tại trong sự tàn lụi.
Chính vì vậy, Sống Mòn không chỉ dừng lại ở giá trị lịch sử của một giai đoạn, mà còn trở thành tác phẩm mang tính phổ quát về thân phận con người. Nó vẫn khiến người đọc hôm nay phải suy ngẫm: làm thế nào để không “sống mòn”, để không đánh mất chính mình trong vòng xoáy của cuộc sống mưu sinh? Đây là giá trị bền vững khiến tiểu thuyết của Nam Cao mãi là một áng văn bất hủ trong nền văn học Việt Nam hiện đại.