Tứ Thư của Diêm Liên Khoa là một tác phẩm đặc sắc, vừa mang dáng dấp triết luận, vừa chan chứa nỗi ám ảnh nhân sinh. Với lối viết sắc lạnh, giọng điệu mỉa mai mà thấm thía, nhà văn Trung Quốc nổi tiếng này tiếp tục khắc họa bức tranh bi thương của con người trong guồng quay tàn nhẫn của lịch sử, quyền lực và niềm tin.
Bối cảnh của Tứ Thư được đặt trong những năm Đại Nhảy Vọt – giai đoạn đen tối của Trung Quốc khi cả dân tộc chìm trong ảo tưởng và đói khát. Câu chuyện diễn ra trong một trại lao cải, nơi những “tội nhân tư tưởng” bị đưa đến để cải tạo thông qua lao động và khổ hạnh. Ở đó, con người bị đẩy đến tận cùng của sự đói, sự sợ hãi, và sự phản bội. Tất cả các giá trị đạo đức, nhân nghĩa, niềm tin và thậm chí cả bản năng sinh tồn đều bị thử thách đến tan vỡ.
Nhân vật trung tâm – người kể chuyện không tên – là một học giả từng nổi tiếng, nay trở thành kẻ bị đày đọa. Anh buộc phải đối diện với những người từng là bạn đồng nghiệp, thầy trò, thậm chí là kẻ đã phản bội mình. Trong môi trường khắc nghiệt ấy, mọi con người đều dần biến dạng. Kẻ thì bám víu vào tín ngưỡng méo mó, kẻ thì trở nên dối trá và tàn nhẫn để sống sót. Diêm Liên Khoa không chỉ viết về đói và chết, mà còn viết về sự tha hóa của linh hồn – nơi lòng tin bị bóp méo, nơi đạo đức bị thay bằng sự phục tùng.
Tên Tứ Thư gợi nhắc đến bốn cuốn kinh điển của Nho giáo – nền tảng đạo lý mà con người Trung Hoa từng lấy làm chuẩn mực. Thế nhưng, trong trại cải tạo ấy, “Tứ Thư” không còn là biểu tượng của trí tuệ và đạo đức, mà trở thành bi kịch châm biếm: những giáo điều bị lạm dụng để biện minh cho tội ác, những câu chữ từng dạy về nhân nghĩa giờ đây được dùng để khuất phục con người. Diêm Liên Khoa qua đó dựng nên một tấm gương đen tối phản chiếu xã hội, nơi lý tưởng bị bóp méo thành công cụ thống trị, và “văn minh” trở thành vỏ bọc cho sự dã man.
Điều đặc biệt ở Tứ Thư là sự kết hợp giữa chất hiện thực tàn khốc và giọng văn triết lý, đôi khi như một lời sám hối. Diêm Liên Khoa không chỉ kể câu chuyện của một trại tù, mà kể về toàn bộ bi kịch tinh thần của một dân tộc khi niềm tin bị tước đoạt. Tác phẩm là tiếng kêu thảng thốt về số phận con người, về bản chất của đạo đức trong một thời đại mà ranh giới giữa đúng và sai, thiện và ác trở nên mờ nhòe.
Tứ Thư không dễ đọc, nhưng một khi đã bước vào, người đọc khó thể quên. Bởi trong từng dòng chữ là tiếng nói của lương tri, là nỗi đau âm ỉ về một thời lịch sử không thể lặp lại, và cũng là lời cảnh tỉnh cho mọi thời đại – rằng khi niềm tin bị biến dạng, con người sẽ đánh mất chính mình.