Bộ Luật Hình Sự Năm 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017) là một trong những đạo luật quan trọng hàng đầu của hệ thống pháp luật Việt Nam, quy định về tội phạm và hình phạt, đồng thời là cơ sở pháp lý để các cơ quan tiến hành tố tụng truy cứu trách nhiệm hình sự. Đây là công cụ trực tiếp bảo vệ lợi ích của Nhà nước, quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân, góp phần duy trì trật tự, an toàn xã hội và phòng chống tội phạm.
So với Bộ luật Hình sự 1999, văn bản năm 2015 có nhiều đổi mới mang tính chất cải cách, nhằm phù hợp với yêu cầu xây dựng Nhà nước pháp quyền, hội nhập quốc tế và thực tiễn phát triển kinh tế – xã hội. Một điểm nổi bật là luật đã cụ thể hóa tinh thần Hiến pháp 2013, bảo đảm tốt hơn quyền con người, quyền công dân, đồng thời tăng cường hiệu quả đấu tranh phòng, chống tội phạm.
Về nội dung, Bộ luật Hình sự 2015 gồm hai phần chính: Phần chung và Phần các tội phạm.
Phần chung quy định những vấn đề cơ bản như nguyên tắc xử lý, hiệu lực của luật hình sự, khái niệm tội phạm, các loại hình phạt, căn cứ miễn trách nhiệm hình sự, các biện pháp tư pháp, cũng như trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại – một điểm mới quan trọng lần đầu tiên được thừa nhận trong pháp luật hình sự Việt Nam. Việc quy định trách nhiệm hình sự của pháp nhân phản ánh sự thay đổi căn bản trong cách tiếp cận, nhằm đáp ứng yêu cầu xử lý những hành vi vi phạm trong lĩnh vực kinh tế, môi trường, tài chính mà cá nhân khó có thể gánh trách nhiệm đầy đủ.
Phần các tội phạm được hệ thống hóa thành 26 chương, với hơn 400 điều, quy định cụ thể các hành vi bị coi là tội phạm, phân loại thành các nhóm như tội xâm phạm an ninh quốc gia, tội xâm phạm tính mạng – sức khỏe – nhân phẩm – danh dự con người, tội phạm về sở hữu, tội phạm về ma túy, tội phạm về môi trường, tội phạm về tham nhũng và chức vụ… Bộ luật cũng nhấn mạnh đến việc nhân đạo hóa chính sách hình sự: mở rộng các trường hợp miễn, giảm trách nhiệm hình sự; tăng cường áp dụng hình phạt tiền, cải tạo không giam giữ; giảm hình phạt tử hình đối với một số tội danh và không áp dụng tử hình với người từ 75 tuổi trở lên, phụ nữ có thai hoặc nuôi con nhỏ.
Ngoài ra, Bộ luật Hình sự 2015 còn chú trọng đến việc phân hóa trách nhiệm hình sự, bảo đảm công bằng và nhân văn. Quy định rõ ràng hơn về độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự, trong đó người từ đủ 14 đến dưới 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự về một số tội phạm đặc biệt nghiêm trọng. Điều này thể hiện sự cân nhắc giữa yêu cầu đấu tranh phòng, chống tội phạm với việc bảo vệ trẻ em – nhóm đối tượng cần được ưu tiên giáo dục, cải tạo hơn là trừng phạt.
Nhìn tổng thể, Bộ Luật Hình Sự Năm 2015 không chỉ là nền tảng pháp lý để xử lý các hành vi phạm tội mà còn phản ánh chính sách hình sự nhân đạo, tiến bộ của Nhà nước Việt Nam. Luật vừa bảo đảm tính nghiêm minh, răn đe, vừa khuyến khích sự khoan hồng, tạo cơ hội để người phạm tội cải tạo, tái hòa nhập cộng đồng, qua đó góp phần giữ vững công lý, bảo vệ công bằng xã hội và quyền con người trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.