Đời Thừa của Nam Cao là một trong những truyện ngắn xuất sắc nhất của văn học Việt Nam hiện thực giai đoạn 1930–1945, đồng thời cũng là tác phẩm tiêu biểu thể hiện rõ phong cách, tư tưởng nghệ thuật và tấm lòng nhân đạo của nhà văn. Được viết trong bối cảnh xã hội nửa thuộc địa nửa phong kiến đầy rẫy những bất công, truyện khắc họa số phận của Hộ – một trí thức nghèo đầy khát vọng sống và sáng tạo, nhưng cuối cùng lại rơi vào bi kịch bị cuộc đời vùi dập, đẩy đến chỗ tha hóa.
Nhân vật Hộ mang trong mình hình tượng của một người trí thức giàu lý tưởng. Anh khao khát được viết nên những tác phẩm lớn, có giá trị lâu dài, góp phần lay động và thay đổi xã hội. Với anh, văn chương không phải trò tiêu khiển mà là sứ mệnh thiêng liêng, là con đường để khẳng định nhân cách và lẽ sống. Tuy nhiên, đời sống thực tại lại phủ một lớp bụi nặng nề lên lý tưởng ấy. Nghèo đói, gánh nặng cơm áo, trách nhiệm với vợ con, cùng những cám dỗ thường nhật đã khiến Hộ dần lạc bước.
Bi kịch của Hộ không chỉ là sự mâu thuẫn giữa lý tưởng và hiện thực, mà còn là sự dằn vặt nội tâm khi anh nhận ra mình đang đánh mất chính mình. Nam Cao khắc họa rất sâu sắc những giây phút Hộ chìm trong men rượu, trong những cơn giận dữ với vợ con – những hành động trái ngược với con người lương thiện và trí thức mà anh từng theo đuổi. Chính những phút giây yếu đuối đó đã làm nổi bật nỗi đau đớn cùng cực: người trí thức ý thức rõ ràng về sự “đời thừa” của mình, nhưng lại bất lực trong việc thoát ra.
Với Đời Thừa, Nam Cao đã vẽ nên chân dung điển hình của tầng lớp trí thức tiểu tư sản trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX: mang trong mình hoài bão lớn lao, nhưng bị thực tế cơm áo ghì chặt, dẫn đến bi kịch tự ý thức sâu sắc. Giá trị hiện thực của tác phẩm thể hiện ở chỗ nó phơi bày sự bế tắc của cả một lớp người trong xã hội, những con người muốn sống có ích nhưng bị cuộc đời biến thành vô dụng.
Không chỉ dừng lại ở giá trị hiện thực, Đời Thừa còn thấm đẫm tinh thần nhân đạo. Nam Cao không kết án Hộ, mà ngược lại, dành cho nhân vật này sự cảm thông sâu sắc. Bởi bi kịch của Hộ không chỉ là bi kịch cá nhân, mà còn là nỗi đau chung của một thời đại. Nhà văn đã nhìn thấy khát vọng sống lương thiện, khát vọng sáng tạo chân chính vẫn âm ỉ trong tâm hồn Hộ, dù bị hiện thực tàn nhẫn chèn ép.
Về nghệ thuật, Nam Cao sử dụng ngôn ngữ giản dị mà giàu sức gợi, giọng điệu xen kẽ giữa châm biếm, xót xa và suy tư triết lý. Đặc biệt, những đoạn độc thoại nội tâm của Hộ được viết với chiều sâu tâm lý hiếm có, đưa người đọc trực tiếp bước vào thế giới dằn vặt của nhân vật, từ đó khắc họa rõ nét sự đối lập giữa “muốn” và “có thể”.
Đời Thừa không chỉ là một tác phẩm phản ánh xã hội, mà còn là một áng văn giàu chất triết lý nhân sinh, nhắc nhở về mối quan hệ khắc nghiệt giữa lý tưởng và hiện thực. Đọc truyện, người ta vừa thương cảm cho số phận Hộ, vừa thấy trong đó lời cảnh tỉnh về sự tha hóa của con người trước sức ép vật chất và hoàn cảnh sống. Đây chính là lý do khiến Đời Thừa trở thành một trong những truyện ngắn bất hủ, làm nên vị trí đặc biệt của Nam Cao trong nền văn học Việt Nam hiện đại.